Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性情
せいじょう
tính tình.
季節性情動障害 きせつせいじょうどうしょうがい
trầm cảm theo mùa
情動性知能 じょーどーせーちのー
trí tuệ xúc cảm
性表現情報 せいひょうげんじょうほう
thông tin về giới tính
情 じょう
cảm xúc; tình cảm; cảm giác.
有情無情 うじょうむじょう
sentient and nonsentient beings
五情 ごじょう
5 loại cảm xúc cơ bản
情焔 じょうほのお
đốt cháy những cảm xúc mạnh mẽ; cháy sáng mong muốn
軍情 ぐんじょう
tình hình quân sự
「TÍNH TÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích