Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性教育
せいきょういく
sự giáo dục giới tính
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
教育団 きょういくだん
đoàn giáo dục.
オリエンテーション教育 オリエンテーションきょういく
sự định hướng
教育省 きょういくしょう
bộ học.
教育論 きょういくろん
lí luận giáo dục
インクルーシブ教育 インクルーシブきょーいく
giáo dục hòa nhập
「TÍNH GIÁO DỤC」
Đăng nhập để xem giải thích