Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性犯罪者
せいはんざいしゃ
người xúc phạm giới tính
犯罪者 はんざいしゃ
kẻ phạm tội; kẻ có tội.
犯罪性 はんざいせい
có tính chất phạm tội
性犯罪 せいはんざい
tội ác liên quan đến vệic thoả mãn hành vi giới tính (tội hiếp dâm,...)
犯罪 はんざい
can phạm
若年犯罪者 わかねんはんざいしゃ
tội phạm tuổi vị thành niên
犯罪被害者 はんざいひがいしゃ
nạn nhân của tội ác
少年犯罪者 しょうねんはんざいしゃ
juvenile offender, juvenile delinquent
犯罪歴 はんざいれき
lịch sử phạm tội
「TÍNH PHẠM TỘI GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích