Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怨む
うらむ
hiềm
人を怨むより身を怨め ひとをうらむよりみをうらめ
trách mình trước khi trách người
怨恨 えんこん
sự ghen ghét; sự oán hận; sự thù hằn
私怨 しえん
sự thù oán cá nhân, mối tư thù
怨敵 おんてき
kẻ không đội trời chung
怨言 えんげん
sự thù oán; sự than phiền
怨望 えんぼう
sự tức giận, sự ấm ức ghen tị, ,sự đố kị
怨み うらみ
oán thù.
宿怨 しゅくえん
mối thù xưa oán cũ
「OÁN」
Đăng nhập để xem giải thích