Kết quả tra cứu 恒性
Các từ liên quan tới 恒性
恒性
こうせい
「HẰNG TÍNH」
☆ Danh từ
◆ Tính không thay đổi; tính ổn định; nguyên xi; bất biến
位置
の
恒性
Không thay đổi vị trí
恒性
に
伝
える
Truyền đạt nguyên xi
Đăng nhập để xem giải thích
こうせい
「HẰNG TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích