Kết quả tra cứu 恩を仇で返す
Các từ liên quan tới 恩を仇で返す
恩を仇で返す
おんをあだでかえす おんをきゅうでかえす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Lấy oán báo ơn
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 恩を仇で返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恩を仇で返す/おんをあだでかえすす |
Quá khứ (た) | 恩を仇で返した |
Phủ định (未然) | 恩を仇で返さない |
Lịch sự (丁寧) | 恩を仇で返します |
te (て) | 恩を仇で返して |
Khả năng (可能) | 恩を仇で返せる |
Thụ động (受身) | 恩を仇で返される |
Sai khiến (使役) | 恩を仇で返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恩を仇で返す |
Điều kiện (条件) | 恩を仇で返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 恩を仇で返せ |
Ý chí (意向) | 恩を仇で返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 恩を仇で返すな |