Kết quả tra cứu 恩返し
Các từ liên quan tới 恩返し
恩返し
おんがえし
「ÂN PHẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Trả ơn; tạ ơn; cảm tạ công ơn; bày tỏ lòng cảm ơn
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 恩返し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恩返しする/おんがえしする |
Quá khứ (た) | 恩返しした |
Phủ định (未然) | 恩返ししない |
Lịch sự (丁寧) | 恩返しします |
te (て) | 恩返しして |
Khả năng (可能) | 恩返しできる |
Thụ động (受身) | 恩返しされる |
Sai khiến (使役) | 恩返しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恩返しすられる |
Điều kiện (条件) | 恩返しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 恩返ししろ |
Ý chí (意向) | 恩返ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 恩返しするな |