Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恩返しをする
おんがえしをする
trả ơn, báo đáp
恩返し おんがえし
trả ơn; tạ ơn; cảm tạ công ơn; bày tỏ lòng cảm ơn
恩を仇で返す おんをあだでかえす おんをきゅうでかえす
Lấy oán báo ơn
恩を売る おんをうる
mong chờ, hy vọng người khác đền ơn
恩を施す おんをほどこす
đội ơn.
恩を着せる おんをきせる
làm cho kẻ khác biết ơn mình
恩を受ける おんをうける
mắc nợ, mang ơn
恩を忘れる おんをわすれる
để (thì) vô ơn
恩恵を被る おんけいをこうむる
nhận ân huệ, nhận ơn
Đăng nhập để xem giải thích