Kết quả tra cứu 息が合う
Các từ liên quan tới 息が合う
息が合う
いきがあう
「TỨC HỢP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Ăn ý; ăn rơ; hợp gu; hợp cạ
お
互
い
息
が
合
う
Ăn ý với nhau .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 息が合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 息が合う/いきがあうう |
Quá khứ (た) | 息が合った |
Phủ định (未然) | 息が合わない |
Lịch sự (丁寧) | 息が合います |
te (て) | 息が合って |
Khả năng (可能) | 息が合える |
Thụ động (受身) | 息が合われる |
Sai khiến (使役) | 息が合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 息が合う |
Điều kiện (条件) | 息が合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 息が合え |
Ý chí (意向) | 息が合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 息が合うな |