Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
息を呑むほど
いきをのむほど
breathtaking
息を呑む いきをのむ
Nín thở trong giây lát vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên
息を呑むよう いきをのむよう
breathtaking, thrilling
はっと息を呑む はっといきをのむ ハッといきをのむ
há hốc mồm ngạc nhiên
涙を呑む なみだをのむ
nuốt giận, nuốt nước mắt
声を呑む こえをのむ
to gulp in astonishment, to be taken aback speechless
呑む のむ
uống
条件を呑む じょうけんをのむ
chấp nhận những điều kiện
息む いきむ
rặn
Đăng nhập để xem giải thích