Kết quả tra cứu 息急き切る
Các từ liên quan tới 息急き切る
息急き切る
いきせききる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Thở hổn hển; thổ dốc; thở không ra hơi
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 息急き切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 息急き切る/いきせききるる |
Quá khứ (た) | 息急き切った |
Phủ định (未然) | 息急き切らない |
Lịch sự (丁寧) | 息急き切ります |
te (て) | 息急き切って |
Khả năng (可能) | 息急き切れる |
Thụ động (受身) | 息急き切られる |
Sai khiến (使役) | 息急き切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 息急き切られる |
Điều kiện (条件) | 息急き切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 息急き切れ |
Ý chí (意向) | 息急き切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 息急き切るな |