Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悔し涙
くやしなみだ
giọt nước mắt cay đắng, giọt nước mắt đau đớn
悔やし涙 くやしなみだ
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
嬉し涙 うれしなみだ
nước mắt hạnh phúc, nước mắt sung sướng
悔しさ くやしさ
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
悔しい くやしい くちおしい
đáng tiếc, đáng ân hận, tiếc nuối
涙型 なみだがた
hình giọt nước
涙嚢 るいのう
túi lệ
涙茸 なみだたけ ナミダタケ
Serpula lacrymans (một trong những loại nấm gây hại cho gỗ được gọi là bệnh thối khô)
「HỐI LỆ」
Đăng nhập để xem giải thích