Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悔やみ状
くやみじょう
bức thư (của) lời chia buồn
悔み状 くやみじょう
thư chia buồn.
悔やみ くやみ
lời chia buồn
悔み くやみ
悔やむ くやむ
đau buồn (vì ai đó chết); đau buồn; buồn bã; buồn
相悔み あいくやみ
mutual mourning, when one is in mourning, one doesn not make condolence calls or offers of help to others in mourning
お悔やみをいう おくやみをいう
chia buồn.
悔やし涙 くやしなみだ
giọt nước mắt cay đắng, giọt nước mắt đau đớn
悔やしい くやしい
đáng tiếc, đáng ân hận
「HỐI TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích