Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪妻
あくさい
người vợ không tốt
悪妻は百年の不作 あくさいはひゃくねんのふさく
vợ xấu chồng trăm năm lận đận (người đàn ông có một người vợ không tốt được ví như một bất hạnh suốt đời.)
妻 つま さい
vợ
恋妻 こいづま
Vợ yêu.
妻壁 つまがべ
tường đầu hồi
旧妻 きゅうさい きゅうつま
cựu vợ
後妻 ごさい
vợ kế
正妻 せいさい
vợ hợp pháp, vợ chính thức; vợ chính (trong chế độ đa thê)
妻室 さいしつ
vợ, (từ cổ, nghĩa cổ) người đàn bà; bà già
「ÁC THÊ」
Đăng nhập để xem giải thích