Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪性黒色腫
あくせいこくしょくしゅ
khối u ác tính
黒色腫 こくしょくしゅ
khối u độc, khối u ác tính
悪性腫瘍 あくせいしゅよう
悪性水腫 あくせいすいしゅ
chứng phù ác tính
悪性リンパ腫 あくせいリンパしゅ あくせいりんぱしゅ
u ác tính lympho
悪性黒子 あくせーこくし
nốt ruồi ác tính
腫瘍悪性度 しゅよーあくせーど
mức độ ác tính của khối u
母斑と黒色腫 ぼはんとこくしょくしゅ
bớt và ung thư tế bào hắc tố
黒色 こくしょく
màu đen.
Đăng nhập để xem giải thích