Kết quả tra cứu 悲しみに閉ざされる
悲しみに閉ざされる
かなしみにとざされる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Bị chôn vùi trong đau buồn
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 悲しみに閉ざされる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悲しみに閉ざされる/かなしみにとざされるる |
Quá khứ (た) | 悲しみに閉ざされた |
Phủ định (未然) | 悲しみに閉ざされない |
Lịch sự (丁寧) | 悲しみに閉ざされます |
te (て) | 悲しみに閉ざされて |
Khả năng (可能) | 悲しみに閉ざされられる |
Thụ động (受身) | 悲しみに閉ざされられる |
Sai khiến (使役) | 悲しみに閉ざされさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悲しみに閉ざされられる |
Điều kiện (条件) | 悲しみに閉ざされれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悲しみに閉ざされいろ |
Ý chí (意向) | 悲しみに閉ざされよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悲しみに閉ざされるな |