Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
情報漏れ
じょうほうもれ
rò rỉ thông tin
情報 じょうほう
thông tin; tin tức
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo
情報コンセント じょーほーコンセント
giắc cắm tường ethernet
情報ソース じょうほうソース
nguồn thông báo
情報エントロピー じょーほーエントロピー
entropy thông tin
情報インフラ じょうほうインフラ
cơ sở hạ tầng thông tin
情報フロー じょうほうフロー
dòng thông tin
情報館 じょうほうかん
cơ quan thông tin
「TÌNH BÁO LẬU」
Đăng nhập để xem giải thích