Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
惜別
せきべつ
sự lưu luyến không nỡ chia tay
別れを惜しむ わかれをおしむ
ghê tởm chia ra với
愛惜 あいせき あいじゃく
sự yêu quý; sự nâng niu; sự trân trọng.
惜敗 せきはい
thất bại đáng tiếc; thất bại sát nút.
哀惜 あいせき
Sự đau buồn; sự buồn rầu; tiếc thương; thương tiếc; thương xót
惜春 せきしゅん
sự luyến tiếc mùa xuân trôi qua
可惜 あたら あったら
chao ôi
痛惜 つうせき
sự đáng tiếc; sự thương tiếc
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
「TÍCH BIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích