Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
惜春
せきしゅん
sự luyến tiếc mùa xuân trôi qua
春惜しむ はるおしむ
to lament the end of spring
愛惜 あいせき あいじゃく
sự yêu quý; sự nâng niu; sự trân trọng.
惜敗 せきはい
thất bại đáng tiếc; thất bại sát nút.
哀惜 あいせき
Sự đau buồn; sự buồn rầu; tiếc thương; thương tiếc; thương xót
可惜 あたら あったら
chao ôi
痛惜 つうせき
sự đáng tiếc; sự thương tiếc
惜別 せきべつ
sự lưu luyến không nỡ chia tay
春 はる
mùa xuân
「TÍCH XUÂN」
Đăng nhập để xem giải thích