Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愁嘆場
しゅうたんば
cảnh cảm động
愁嘆 しゅうたん
sự than khóc; sự buồn than
哀愁 あいしゅう
đau thương
愁色 しゅうしょく
cái nhìn u sầu, trạng thái buồn rầu
愁い うれい
nỗi u sầu; buồn bã; ủ dột; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ
旅愁 りょしゅう
nỗi cô đơn trong hành trình.
憂愁 ゆうしゅう
sự u sầu; nỗi sầu khổ; sự buồn rầu.
愁歎
sự than khóc, lời than van
暗愁 あんしゅう
u sầu
「SẦU THÁN TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích