Kết quả tra cứu 意匠
Các từ liên quan tới 意匠
意匠
いしょう
「Ý TƯỢNG」
☆ Danh từ
◆ Ý tưởng; ý tứ; cấu tứ; kiểu dáng; kiểu dáng công nghiệp
商業意匠
Kiểu dáng thương mại
国際工業意匠
Kiểu dáng công nghiệp quốc tế
よく
目立
つ
意匠
Kiểu dáng bắt mắt
Đăng nhập để xem giải thích