Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意思決定支援システム
いしけっていしえんシステム
hệ thống hỗ trợ ra quyết định
意思決定支援技法 いしけってーしえんぎほー
kỹ thuật hỗ trợ quyết định
意思決定 いしけってい
quyết định làm
システム支援 システムしえん
hỗ trợ hệ thống
意思決定過程 いしけっていかてい
decision-making process
意思決定機関 いしけっていきかん
decision-making body
営業支援システム えいぎょうしえんシステム
hệ thống quản lý lực lượng bán hàng
支援 しえん
chi viện
意志決定 いしけってい
làm quyết định
Đăng nhập để xem giải thích