Kết quả tra cứu 意気揚揚
Các từ liên quan tới 意気揚揚
意気揚揚
いきようよう
「Ý KHÍ DƯƠNG DƯƠNG」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
◆ Dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào
意気揚々
と
退場
する
Rời sân với niềm vui hân hoan
〜することに
意気揚々
とする
Hãnh diện về việc gì
友人
が
訪
ねに
来
てからというもの、
私
は
意気揚々
としている
Tôi rất phấn khởi khi có bạn đến thăm
Đăng nhập để xem giải thích