Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愚問
ぐもん
câu hỏi ngu ngốc
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
闇愚 やみぐ
sự khờ dại; feeblemindedness
愚弱 ぐじゃく
ngu ngốc và yếu đuối
愚劣 ぐれつ
ngu ngốc; ngu xuẩn; dại dột; ngốc nghếch; vớ vẩn
愚姉 ぐし
chị gái của mình
痴愚 ちぐ
Khờ dại, ngu đần
「NGU VẤN」
Đăng nhập để xem giải thích