Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛他主義者
あいたしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha
愛他主義 あいたしゅぎ
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
博愛主義者 はくあいしゅぎしゃ
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
利他主義者 りたしゅぎしゃ
主義者 しゅぎしゃ
nhà tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
愛国主義 あいこくしゅぎ
Chủ nghĩa yêu nước
博愛主義 はくあいしゅぎ
排他主義 はいたしゅぎ
chủ nghĩa độc quyền
利他主義 りたしゅぎ
vị tha.
Đăng nhập để xem giải thích