Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛飲者
あいいんしゃ
Kẻ nghiện rượu.
愛飲 あいいん
sự thích uống rượu
愛飲家 あいいんか
habitual drinker
熱愛者 ねつあいしゃ
người yêu cuồng nhiệt.
愛用者 あいようしゃ
người dùng quen thuộc
愛国者 あいこくしゃ
Người yêu nước
愛好者 あいこうしゃ
Người nhiệt tình; người hâm mộ
愛嬌者 あいきょうもの
người cuốn hút
愛読者 あいどくしゃ
Độc giả thường xuyên; người thích đọc
「ÁI ẨM GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích