Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感傷主義者
かんしょうしゅぎしゃ
người đa cảm
感傷主義 かんしょうしゅぎ
tính đa cảm
主義者 しゅぎしゃ
nhà tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
主我主義者 しゅがしゅぎしゃ
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
主情主義者 しゅじょうしゅぎしゃ
người đa cảm, người có tài làm xúc động
主観主義者 しゅかんしゅぎしゃ
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
主知主義者 しゅちしゅぎしゃ
người trí thức
民主主義者 みんしゅしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa dân chủ
主意主義者 しゅいしゅぎしゃ
tình nguyện viên
Đăng nhập để xem giải thích