感激する
かんげきする
「CẢM KÍCH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Cảm động; xúc động
私
はいつも
オリンピック
の
開会式
にとても
感激
する
Tôi rất cảm động mỗi dịp khai mạc Olympic
あなたに
出会
えて(めぐり
会
えて)どれほど
喜
んで(
感激
して
・
うれしく
思
って
・ワクワク
して)いるかを
伝
えたい(
知
ってほしい
・分
かってほしい)
Tôi muốn anh biết tôi cảm động (vui mừng) đến thế nào khi gặp anh
彼
はとても
人
を
感激
させる
Anh ta rất dễ làm người khác cảm động
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 感激する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感激する/かんげきするする |
Quá khứ (た) | 感激した |
Phủ định (未然) | 感激しない |
Lịch sự (丁寧) | 感激します |
te (て) | 感激して |
Khả năng (可能) | 感激できる |
Thụ động (受身) | 感激される |
Sai khiến (使役) | 感激させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感激すられる |
Điều kiện (条件) | 感激すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 感激しろ |
Ý chí (意向) | 感激しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 感激するな |