Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慈兄
じけい
anh(em) trai elder dễ thương
慈 いつくしむ
sự thương hại, sự thương xót
兄 あに このかみ にい けい
anh trai
慈尊 じそん
Maitreya
慈愛 じあい
sự âu yếm
慈心 じしん
lòng nhân từ; lòng nhân ái
慈恵 じけい
lòng từ bi và tình thương yêu.
慈雨 じう
mưa đúng lúc; mưa lành; trận mưa lành
慈母 じぼ
từ nay.
「TỪ HUYNH」
Đăng nhập để xem giải thích