Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慢性病
まんせいびょう
bệnh mãn tính.
慢性 まんせい
mãn tính
慢性骨髄性白血病 まんせいこつずいせいはっけつびょう まんせいこつづいせいはっけつびょう
leukemia myelogenous (myeloid) kinh niên (cml)
慢性期 まんせいき
giai đoạn mãn tính
慢性的 まんせいてき
kinh niên
慢性化 まんせいか
trở thành kinh niên
性病 せいびょう
bệnh hoa liễu
慢性肝炎 まんせいかんえん
viêm gan mãn tính
慢性中毒 まんせいちゅうどく
trúng độc mãn tính
「MẠN TÍNH BỆNH」
Đăng nhập để xem giải thích