Kết quả tra cứu 慰む
Các từ liên quan tới 慰む
慰む
なぐさむ
「ÚY」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
◆ An ủi; động viên; giải trí; vui chơi
同病相哀
れむ。/
不幸
は
道連
れを
欲
しがる。/
他人
の
不幸
を
知
れば
心
が
慰
む
Đồng bệnh tương lân, đồng khí tương cầu .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 慰む
Bảng chia động từ của 慰む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 慰む/なぐさむむ |
Quá khứ (た) | 慰んだ |
Phủ định (未然) | 慰まない |
Lịch sự (丁寧) | 慰みます |
te (て) | 慰んで |
Khả năng (可能) | 慰める |
Thụ động (受身) | 慰まれる |
Sai khiến (使役) | 慰ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 慰む |
Điều kiện (条件) | 慰めば |
Mệnh lệnh (命令) | 慰め |
Ý chí (意向) | 慰もう |
Cấm chỉ(禁止) | 慰むな |