Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慰安者
いあんしゃ
người an ủi
慰安 いあん
an ủi; làm yên lòng; giải khuây; vỗ về; tiêu khiển; giải trí
慰安婦 いあんふ
gái bán dâm mua vui cho quân lính
慰安会 いあんかい
Cuộc tiêu khiển; Cuộc giải trí
慰安所 いあんじょ
comfort women brothel (during World War II), military brothel
慰み者 なぐさみもの なぐさみしゃ
vật (người, trò) tiêu khiển
慰安旅行 いあんりょこう
điều thích thú đi nhẹ bước; công ty (văn phòng) đi nhẹ bước
従軍慰安婦 じゅうぐんいあんふ
phụ nữ làm việc trong các nhà thổ quân sự
戦没者慰霊碑 せんぼつしゃいれいひ
war memorial
「ÚY AN GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích