Kết quả tra cứu 慶事
Các từ liên quan tới 慶事
慶事
けいじ
「KHÁNH SỰ」
☆ Danh từ
◆ Điềm lành; điềm tốt; sự kiện đáng mừng
(
人
)に
対
しその
慶事
への
祝詞
を
述
べる
Bày tỏ lời chúc mừng nhân sự kiện đáng mừng đối với (ai)
この
慶事
に
当
たり
Điềm lành này đã trở thành sự thực
ご
子息
の
誕生
と
貴兄
の
誕生日
が
重
なるという
二重
の
慶事
おめでとうございます
Chúc mừng hai niềm vui đến với anh đó là sinh nhật con anh và sinh nhật anh. .
Đăng nhập để xem giải thích