Kết quả tra cứu 憤青
Các từ liên quan tới 憤青
憤青
ふんせい
「PHẪN THANH」
☆ Danh từ
◆ Fenqing, leftist Chinese youth (usu. nationalistic)
Dịch tự động
Fenqing, thanh niên cánh tả Trung Quốc (usu. dân tộc chủ nghĩa)
Đăng nhập để xem giải thích
ふんせい
「PHẪN THANH」
Đăng nhập để xem giải thích