Kết quả tra cứu 懇望
懇望
こんもう こんぼう
「KHẨN VỌNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Lời cầu xin; sự nài xin.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 懇望
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懇望する/こんもうする |
Quá khứ (た) | 懇望した |
Phủ định (未然) | 懇望しない |
Lịch sự (丁寧) | 懇望します |
te (て) | 懇望して |
Khả năng (可能) | 懇望できる |
Thụ động (受身) | 懇望される |
Sai khiến (使役) | 懇望させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懇望すられる |
Điều kiện (条件) | 懇望すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 懇望しろ |
Ý chí (意向) | 懇望しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 懇望するな |