Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懇願する
こんがん こんがんする
khấn
懇願 こんがん
sự khẩn cầu.
懇懇 こんこん
repeated, earnest, kind
懇請する こんせいする
khẩn khoản
懇懇と こんこんと
lặp đi lặp lại nhiều lần
念願する ねんがん
mong mỏi; hy vọng; tâm niệm; ước nguyện
請願する せいがんする
cầu xin
願望する がんぼうする
nguyện vọng
祈願する きがんする
tụng kinh.
「KHẨN NGUYỆN」
Đăng nhập để xem giải thích