Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成り済ます
なりすます
đóng giả là, hoá trang là
成り済まし なりすまし
trò lừa bịp
成りすます なりすます
mạo danh
済ます すます
kết thúc; làm cho kết thúc.
経済成長 けいざいせいちょう
trưởng thành kinh tế.
仕済ます しすます つかまつすます
để thành công như được lập kế hoạch
執り成す とりなす
can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm
織り成す おりなす
dệt lẫn với nhau, trộn lẫn với nhau; xen lẫn
取り成す とりなす
trung gian, trung gian hoà giải
Đăng nhập để xem giải thích