Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成功報酬
せいこうほうしゅう
tiền thưởng khi đạt thành tựu
報酬 ほうしゅう
trả công, thù lao
総報酬 そうほうしゅう
tổng lương
無報酬 むほうしゅう
sự miễn trách; sự không phải trả tiền; sự không phải thanh toán.
成功 せいこう
may phúc
診療報酬 しんりょうほうしゅう
chi phí điều trị
信託報酬 しんたくほうしゅう
phí ủy thác
監査報酬 かんさほうしゅう
phí kiểm toán
特別報酬 とくべつほうしゅう
tiền thưởng đặc biệt; quà thưởng đặc biệt
「THÀNH CÔNG BÁO THÙ」
Đăng nhập để xem giải thích