Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成長抑制因子
せいちょうよくせいいんし
yếu tố ức chế tăng trưởng
成長因子 せいちょういんし
yếu tố tăng trưởng
破骨細胞形成抑制因子 はこつさいぼうけいせいよくせいいんし
chất ức chế tế bào xương
上皮成長因子 じょうひせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng biểu mô
神経成長因子 しんけいせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng thần kinh
心筋収縮抑制因子 しんきんしゅーしゅくよくせーいんし
yếu tố ức chế co cơ tim
神経成長因子類 しんけいせいちょういんしるい
các loại yếu tố tăng trưởng thần kinh
抑制 よくせい
sự kìm hãm, sự tiết chế
造血細胞成長因子 ぞうけつさいぼうせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng tế bào tạo máu
Đăng nhập để xem giải thích