我が社
わがしゃ
「NGÃ XÃ」
☆ Danh từ
◆ Công ty chúng tôi, công ty của tôi
我
が
社
についておそらくご
存
じです。
Bạn có thể đã biết về công ty của chúng tôi.
我
が
社
の
専門家
はあなたの
投資
を
多様化
する
手助
けができます
Các chuyên gia của công ty chúng tôi có thể giúp bạn đa dạng hóa các khoản đầu tư. .
我
が
社
の
未来
は
危険
にさらされている。この2
年間
はひどい
赤字状態
だ。
Tương lai của công ty chúng tôi đang bị đe dọa. Chúng tôi đã rất nhiều trong màu đỏ chovài năm trước.
Đăng nhập để xem giải thích