Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戸々
と々
từng cái cho ở
ガラスど ガラス戸
cửa kính
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
「HỘ」
Đăng nhập để xem giải thích