Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戸主
こしゅ
người chủ gia đình
戸主権 こしゅけん
quyền lợi dồn hết cho người đứng đầu một gia đình
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới
万戸 ばんこ まんこ
tất cả các cái nhà; nhiều cái nhà
戸井 とい
máy nước.
京戸 きょうこ
京内に住む民衆
風戸 かざと
van điều tiết gió
「HỘ CHỦ」
Đăng nhập để xem giải thích