Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戸主権
こしゅけん
quyền lợi dồn hết cho người đứng đầu một gia đình
戸主 こしゅ
người chủ gia đình
主権 しゅけん
chủ quyền.
自主権 じしゅけん
quyền tự trị, quyền tự chủ
宗主権 そうしゅけん
quyền tôn chủ, quyền bá chủ
主権者 しゅけんしゃ
vua; người cai trị; người nắm chủ quyền quốc gia
主導権 しゅどうけん
quyền chủ đạo, quyền lãnh đạo, thế chủ động
主権国 しゅけんこく
nước có chủ quyền
株主権 かぶぬしけん
quyền cổ đông
「HỘ CHỦ QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích