Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
房の内
ぼうのうち
ở trong (của) một buồng (phòng, hộp)
内閣官房 ないかくかんぼう
ban Thư ký Nội các
室内暖房 しつないだんぼう
indoor heating
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
内閣官房参与 ないかくかんぼうさんよ
Cố vấn Ban Thư ký Nội các
内閣官房長官 ないかくかんぼうちょうかん
Chánh văn phòng nội các
房 ぼう ふさ
búi; chùm
一房の髪 ひとふさのかみ
Một lọn tóc
房房した ふさふさした
thành bụi, thành chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
「PHÒNG NỘI」
Đăng nhập để xem giải thích