Kết quả tra cứu 所信表明演説
Các từ liên quan tới 所信表明演説
所信表明演説
しょしんひょうめいえんぜつ
☆ Danh từ
◆ General policy speech, speech held by the Prime Minister of Japan at the start of a special or extraordinary Diet session
Dịch tự động
Bài phát biểu về chính sách chung, bài phát biểu của Thủ tướng Nhật Bản khi bắt đầu phiên họp Quốc hội đặc biệt hoặc bất thường
Đăng nhập để xem giải thích