Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手に余る課題
てにあまるかだい
nhiệm vụ ngoài sức mình.
課題 かだい
chủ đề; đề tài; nhiệm vụ; thách thức
手に余る てにあまる
Không thể, bó tay, quá khả năng
課題曲 かだいきょく
mảnh tập hợp ((của) âm nhạc)
祈祷課題 きとうかだい
yêu cầu cầu nguyện
研究課題 けんきゅうかだい
nhiệm vụ nghiên cứu, vấn đề nghiên cứu
技術的課題 ぎじゅつてきかだい
vấn đề kĩ thuật
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
目に余る めにあまる
để (thì) quá quắt hoặc không thể tha thứ
Đăng nhập để xem giải thích