Kết quả tra cứu 手に入る
手に入る
てにはいる
「THỦ NHẬP」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Sở hữu , có trong tay, có thể mua.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 手に入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手に入る/てにはいるる |
Quá khứ (た) | 手に入った |
Phủ định (未然) | 手に入らない |
Lịch sự (丁寧) | 手に入ります |
te (て) | 手に入って |
Khả năng (可能) | 手に入れる |
Thụ động (受身) | 手に入られる |
Sai khiến (使役) | 手に入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手に入られる |
Điều kiện (条件) | 手に入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 手に入れ |
Ý chí (意向) | 手に入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 手に入るな |