Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手を拭く
てをふく
phủi tay
手拭 てぬぐい てふき
khăn lau tay.
手拭き てふき
手拭い てぬぐい
khăn tắm.
拭く ふく
chùi
口を拭う くちをぬぐう
lau miệng
手を突く てをつく
chống tay xuống mặt đất
手を叩く てをたたく
Vỗ tay
手を焼く てをやく
không biết phải làm gì, không trị nổi, bó tay
「THỦ THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích