Kết quả tra cứu 手分けする
Các từ liên quan tới 手分けする
手分けする
てわけ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Phân công; chia công việc
いなくなった
犬
を
手分
けして
探
した.
Chúng tôi phân công nhau để tìm kiếm chú chó bị thất lạc .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 手分けする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手分けする/てわけする |
Quá khứ (た) | 手分けした |
Phủ định (未然) | 手分けしない |
Lịch sự (丁寧) | 手分けします |
te (て) | 手分けして |
Khả năng (可能) | 手分けできる |
Thụ động (受身) | 手分けされる |
Sai khiến (使役) | 手分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手分けすられる |
Điều kiện (条件) | 手分けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手分けしろ |
Ý chí (意向) | 手分けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手分けするな |