Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手拭い
てぬぐい
khăn tắm.
手拭 てぬぐい てふき
khăn lau tay.
手拭き てふき
手を拭く てをふく
phủi tay
尻拭い しりぬぐい
sạch lên trên hoặc bao trùm cho (kẻ) khác; sinh ra những hệ quả (của) người nào đó lỗi elses
汗拭
vải (len) để lau chùi mồ hôi ra khỏi
拭布 ふきのの ふきの
dish towel, tea towel
清拭 せいしき
lau người
拭う ぬぐう
lau (mồ hôi)
「THỦ THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích